Chi tiết sản phẩm
- Bình chứa khí hóa lỏng nhiệt độ thấp DPL-175 (XL45), DPL195 (XL50) được chế tạo theo công nghệ và yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn châu Âu.
- Bình chứa có 2 lựa chọn Trung Áp và Cao Áp (Medium pressure và Hight pressure).
- Là loại bình cách nhiệt chân không làm bằng inox được thiết kế cho việc tồn tữ và vận chuyển oxy lỏng, nito lỏng, Argon lỏng, O2 lỏng và khí LNG.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DOT 4L nên các bình này có thể sử dụng cho việc vận chuyển các khí kỏng trêm đường cũng như tồn trữ và cung cấp khí tại hiện trường cho nhiều ứng dụng.
- Với kết cấu chắc chắn, thời gian lưu trữ khí lâu, và hệ thống van công nghệ trên đỉnh của bình, và ống hóa hơi tăng áp bên trong có thể tự cung cấp khí, loại sản phẩm này có khả năng cung cấp khí liên tục với lưu lượng cho từng loại khí như sau: Với khí Oxy, Nitơ, Argon: 10.5m3/hr. Với khí CO2, N2O có khả năng cung cấp đến 2.9m3/h.
- Van an toàn cài đặt ở 2.3Mpa hoặc 2.8Mpa nên sẽ giữ khí lỏng lâu hơn so với các loại bình chứa khí lỏng áp thấp.
- Bình có thiết đặt sẵn các phụ tùng kèm theo bình: Thước đo mức, đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo áp suất chân không, Bộ điều áp tiết kiệm, van an toàn và các van công nghệ…
- Tại việt nam, Sản phẩm này được sử dụng để chứa các loại khí như : Oxy lỏng hoặc Ni tơ lỏng, hoặc Argon lỏng, Hoặc Khí CO2 lỏng.
- Vận chuyển và cung cấp đến các khách hàng, các đơn vị có nhu cầu sử dụng với lượng khí lớn.
- Áp suất làm việc: 1.37 MPa; 2.3 MPa, 2.88MPa
- Nhiệt độ làm việc: -196 0C
- Môi chất: Khí Oxy lỏng / Nito lỏng / Ar lỏng/ Co2 lỏng
- Nhu cầu sử dụng theo công suất nhất định, có thể tùy chọn thêm bộ dàn hóa hơi bên ngoài bình và bộ van điều áp có thể áp dụng trường hợp nhu cầu sử dụng khí > 10m3 khí/giờ.
- Khi tinh khiết Việt Nam cung cấp hệ thống khung bảo vệ và có gắn sẵn hên thống bánh xe di động, tạo nên tính cơ động hơn khi di chuyển loại bình này
- Các loại van công nghệ, van chặn lỏng, bộ điều áp tiết kiệm, thước báo mức lỏng từ tính của hãng REGO USA.
SPECIFICATIONS
Welded insulated cylinder (Vertical) | ||||||||||||
ITEM | MP Series | |||||||||||
Model | DPL450-175-1.37 | DPL450-195-1.37 | DPL450-210-1.37 | |||||||||
Dimension(O.D. × H) mm | φ 505×1551 | φ 505×1676 | φ 505×1761 | |||||||||
Nominal Volume L | 175 | 195 | 210 | |||||||||
Effective Volume L | 160 | 180 | 195 | |||||||||
Service Pressure Mpa | 1.37 | 1.37 | 1.37 | |||||||||
Empty Weight (Kg) | 116 | 125 | 142 | |||||||||
Setting Pressure of Safety Device Mpa |
Filling LNG, 1 class safety valve setting pressure :1.59, 2 class valve pressure:2.41 Filling LO2/LN2/Lar,safety valve setting pressure : 1.59, Burst pressure of bursting disc:2.4 |
|||||||||||
Filling Medium | LO2 | LN2 | LAr | LNG | LO2 | LN2 | LAr | LNG | LO2 | LN2 | LAr | LNG |
Max. Filling Weight kg | 170 | 120 | 208 | 70 | 190 | 134 | 232 | 78 | 205 | 145 | 250 | 84 |
Standard Volume Nm3 | 119 | 96 | 116 | 97 | 133 | 107 | 130 | 109 | 143 | 116 | 140 | 117 |
Evaporation Rate %/d | LN2≤2.1 | LN2≤2.02 | LN2≤1.99 | |||||||||
Liquid Level Gauge | Float | Float | Float | |||||||||
Surface Treatment | Polish | Polish | Polish |
ITEM | HP series | ||||||||||||
Model | DPL450-175-2.3 | DPL450-195-2.3 | DPL450-210-2.3 | ||||||||||
Dimension(O.D. × H ) mm | φ 505×1551 | φ 505×1676 | φ 505×1761 | ||||||||||
Nominal Volume L | 175 | 195 | 210 | ||||||||||
Effective Volume L | 160 | 180 | 195 | ||||||||||
Service Pressure Mpa | 2.3 | 2.3 | 2.3 | ||||||||||
Empty Weight (Kg) | 133 | 145 | 160 | ||||||||||
Setting Pressure of Safety Device Mpa |
Filling LNG, 1 class safety valve setting pressure :2.41, 2 class valve pressure:3.45 Filling LO2/LN2/LAr,,safety valve setting pressure :2.41, Burst pressure of bursting disc:3.62 |
||||||||||||
Filling Medium | LO2 | LN2 | LAr | LNG | LCO2 | LO2 | LN2 | LNG | LCO2 | LO2 | LN2 | LAr | LNG |
Max. Filling Weight kg | 170 | 120 | 208 | 70 | 164 | 190 | 134 | 78 | 183 | 205 | 145 | 250 | 84 |
Standard Volume Nm3 | 119 | 96 | 116 | 97 | 83 | 133 | 107 | 109 | 93 | 143 | 116 | 140 | 117 |
Normal Evaporation Rate %/d | LN2≤2.1 | LN2≤2.02 | LN2≤1.99 | ||||||||||
Liquid Level Gauge | Float | Float | Float | ||||||||||
Surface Treatment | Polish | Polish | Polish |
ITEM | VP series | |||||||||||
Model | DPL450-175-2.88 | DPL450-195-2.88 | DPL450-210-2.88 | |||||||||
Dimension(O.D. × H) mm | φ 505×1551 | φ 505×1676 | φ 505×1761 | |||||||||
Nominal Volume L | 175 | 195 | 210 | |||||||||
Effective Volume L | 160 | 180 | 195 | |||||||||
Service Pressure Mpa | 2.88 | 2.88 | 2.88 | |||||||||
Empty Vessel W (kg) | 158 | 169 | 169 | |||||||||
Setting Pressure of Safety Device Mpa |
Safety valve setting pressure :3.45 Burst pressure of bursting disc: 5.17 |
|||||||||||
Filling Medium | LO2 | LN2 | LAr | LCO2 | LO2 | LN2 | LAr | LCO2 | LO2 | LN2 | LAr | LCO2 |
Max. Filling W ( kg) | 170 | 120 | 208 | 164 | 190 | 134 | 232 | 183 | 205 | 145 | 250 | 197 |
Standard Volume Nm3 | 119 | 96 | 116 | 83 | 133 | 107 | 130 | 93 | 143 | 116 | 140 | 100 |
Normal Evaporation Rate %/d | LN2≤2.1 | LN2≤2.02 | LN2≤1.99 | |||||||||
Liquid Level Gauge | Float | Float | Float | |||||||||
Surface Treatment | Polish | Polish | Polish |
